Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trứng sam

Academic
Friendly

Từ "trứng sam" trong tiếng Việt có nghĩa là viên bột tròn tròn, thường được dùng để nấu chè, một loại món tráng miệng phổ biến trong ẩm thực Việt Nam. "Trứng sam" thường được làm từ bột gạo nếp hoặc bột năng, hình dáng giống như những viên trứng nhỏ thường màu sắc hấp dẫn.

dụ sử dụng: 1. Chè trứng sam: Đây món chè nổi tiếng trong đó các viên trứng sam được nấu cùng với nước cốt dừa đường. Món chè này thường được ăn vào những ngày lễ hoặc trong các dịp đặc biệt. 2. Tôi thích ăn chè trứng sam vào mùa : Câu này cho thấy sở thích cá nhân về món ăn.

Cách sử dụng nâng cao: - Trong một cuộc trò chuyện về ẩm thực Việt Nam, bạn có thể nói: "Chè trứng sam không chỉ ngon còn rất bắt mắt với màu sắc rực rỡ của các viên trứng sam." - Khi mô tả một bữa tiệc, bạn có thể nói: "Mọi người rất thích món chè trứng sam tôi đã chuẩn bị, đặc biệt trẻ em."

Chú ý phân biệt các biến thể: - "Trứng sam" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo ra các món ăn khác nhau, dụ: "chè đậu xanh trứng sam" hay "chè bắp trứng sam". - Các từ gần giống có thể "bánh trôi" (một loại bánh làm từ bột gạo nếp, cũng hình dạng tròn thường được ăn với nước đường) nhưng không phải "trứng sam".

Từ đồng nghĩa, liên quan: - Từ "chè" (món tráng miệng) có thể được xem từ liên quan "trứng sam" thường xuất hiện trong các món chè. - Từ "bột" (nguyên liệu chính để làm trứng sam) cũng liên quan được sử dụng để tạo ra các viên trứng sam.

  1. Viên bột tròn tròn thường dùng để nấu chè: Chè trứng sam.

Comments and discussion on the word "trứng sam"